Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋詰彩季
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
橋の西詰め はしのにしずめ はしのにしづめ
phương tây lách lên (của) một cái cầu
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
橋 きょう はし
cầu
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
乾季 かんき
mùa khô