Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高炉 こうろ
(kỹ thuật) lò cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高速炉 こうそくろ
lò phản ứng nhanh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.