シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange