Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
橘 たちばな
quả quít, quả quất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
小太り こぶとり
đầy đặn
小太刀 こだち
thanh kiếm nhỏ
小太鼓 こだいこ
trống nhỏ giống trống cơm
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít