Các từ liên quan tới 橘家文蔵 (2代目)
家蔵 かぞう
vật sở hữu; tài sản, của cải của gia đình
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
マス目 マス目
chỗ trống
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
文目 あやめ
pattern, design, distinction