Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機上救護員
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
救護 きゅうご
sự cứu viện; sự trợ giúp
救護班 きゅうごはん
nhóm cứu trợ; đội cứu hộ.
救護所 きゅうごしょ
nhà ga cấp cứu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
救急看護 きゅうきゅうかんご
điều dưỡng khẩn cấp