機会
きかい「KI HỘI」
☆ Danh từ
Cơ hội; dịp
(
人
)が(
人
)に
会
えるまた
別
の
機会
Cơ hội (dịp) đặc biệt để ai đó gặp ai đó
(
人
)がもっと
自己責任
を
持
つ
機会
Cơ hội cho ai đó có trách nhiệm với mình hơn
〜を
見
る
最後
の
機会
Cơ hội (dịp) cuối cùng để nhìn thấy ai đó

Từ đồng nghĩa của 機会
noun