機会を取る
きかいをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Năm lấy cơ hội

Bảng chia động từ của 機会を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機会を取る/きかいをとるる |
Quá khứ (た) | 機会を取った |
Phủ định (未然) | 機会を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 機会を取ります |
te (て) | 機会を取って |
Khả năng (可能) | 機会を取れる |
Thụ động (受身) | 機会を取られる |
Sai khiến (使役) | 機会を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機会を取られる |
Điều kiện (条件) | 機会を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 機会を取れ |
Ý chí (意向) | 機会を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 機会を取るな |
機会を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会を取る
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
機嫌を取る きげんをとる
chiều theo ý, lấy lòng
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
機会を修理する きかいをしゅうりする
chữa máy.