機嫌を取る
きげんをとる
☆ Cụm từ
An ủi, xoa dịu tâm trạng của một người
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chiều theo ý, lấy lòng

Bảng chia động từ của 機嫌を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機嫌を取る/きげんをとるる |
Quá khứ (た) | 機嫌を取った |
Phủ định (未然) | 機嫌を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 機嫌を取ります |
te (て) | 機嫌を取って |
Khả năng (可能) | 機嫌を取れる |
Thụ động (受身) | 機嫌を取られる |
Sai khiến (使役) | 機嫌を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機嫌を取られる |
Điều kiện (条件) | 機嫌を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 機嫌を取れ |
Ý chí (意向) | 機嫌を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 機嫌を取るな |
機嫌を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌を取る
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
機嫌取り きげんとり
lấy lòng, nịnh hót
機嫌を取り結ぶ きげんをとりむすぶ
to curry favour with
機嫌を損ねる きげんをそこねる
làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
機会を取る きかいをとる
năm lấy cơ hội
機嫌を直す きげんをなおす
trở lại trong một tâm trạng tốt, để vui lên
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu