Kết quả tra cứu 検討委員会
Các từ liên quan tới 検討委員会
検討委員会
けんとういいんかい
☆ Danh từ
◆ Ủy ban khảo sát
整備新幹線検討委員会
Ủy ban khảo sát tàu siêu tốc nâng cấp
大統領検討委員会
Ủy ban khảo sát tổng thống
空港セキュリティー検討委員会
Ủy ban khảo sát an toàn sân bay .

Đăng nhập để xem giải thích