Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機位
きい
vị trí (của) máy bay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
上位機種 じょういきしゅ
thiết bị đầu trên
機能単位 きのうたんい
đơn vị chức năng
「KI VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích