機位
きい「KI VỊ」
☆ Danh từ
Vị trí (của) máy bay

機位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機位
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
上位機種 じょういきしゅ
thiết bị đầu trên
機能単位 きのうたんい
đơn vị chức năng