Các từ liên quan tới 機動戦士ガンダム 新ギレンの野望
志望の動機 しぼうのどうき
Lý do, động cơ(dùng trong CV
志望動機 しぼうどうき しぼうどう き
Thư xin việc
野望 やぼう
tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
戦士 せんし
chiến sĩ
野戦 やせん
dã chiến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.