機化
きか「KI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cơ khí hoá, sự cơ giới hoá

Bảng chia động từ của 機化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機化する/きかする |
Quá khứ (た) | 機化した |
Phủ định (未然) | 機化しない |
Lịch sự (丁寧) | 機化します |
te (て) | 機化して |
Khả năng (可能) | 機化できる |
Thụ động (受身) | 機化される |
Sai khiến (使役) | 機化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機化すられる |
Điều kiện (条件) | 機化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 機化しろ |
Ý chí (意向) | 機化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 機化するな |