機嫌を直す
きげんをなおす
☆ Động từ nhóm 1 -su, cụm từ
Trở lại trong một tâm trạng tốt, để vui lên

Bảng chia động từ của 機嫌を直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機嫌を直す/きげんをなおすす |
Quá khứ (た) | 機嫌を直した |
Phủ định (未然) | 機嫌を直さない |
Lịch sự (丁寧) | 機嫌を直します |
te (て) | 機嫌を直して |
Khả năng (可能) | 機嫌を直せる |
Thụ động (受身) | 機嫌を直される |
Sai khiến (使役) | 機嫌を直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機嫌を直す |
Điều kiện (条件) | 機嫌を直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 機嫌を直せ |
Ý chí (意向) | 機嫌を直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 機嫌を直すな |
機嫌を直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌を直す
機嫌が直る きげんがなおる
vượt qua tâm trạng tồi tệ; lấy lại tinh thần
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
機嫌を取る きげんをとる
chiều theo ý, lấy lòng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe