機嫌上戸
きげんじょうご「KI HIỀM THƯỢNG HỘ」
☆ Danh từ
Merry drinker

機嫌上戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌上戸
上機嫌 じょうきげん
tâm trạng vui vẻ, phấn chấn
ガラスど ガラス戸
cửa kính
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi