Các từ liên quan tới 機巧少女は傷つかない
機巧 きこう
mánh lới; trò bịp bợm; thủ đoạn; sự khéo léo
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
棚機つ女 たなばたつめ
Vega (star in the constellation Lyra), Alpha Lyrae