Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機巧 きこう
mánh lới; trò bịp bợm; thủ đoạn; sự khéo léo
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
待機児童 たいきじどう
child on waiting list (kindergarten, school, etc.)