機影
きえい「KI ẢNH」
☆ Danh từ
Hình dáng / hình bóng của một chiếc máy bay đang bay

機影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機影
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
投影機 とうえいき
máy chiếu hình
撮影機 さつえいき
máy chụp hình; máy chiếu hình.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự