機智
きち「KI TRÍ」
☆ Danh từ
Sự cơ trí; sự tài trí; sự thông minh; cơ trí; tài trí; thông minh
機智
に
富
んだ
批評家
Nhà phê bình tài trí dí dỏm .

Từ đồng nghĩa của 機智
noun
機智 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機智
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
智嚢 ちのう
bộ não; túi thông minh; chất xám; người thông minh