Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機械的唯物論 きかいてきゆいぶつろん
mechanistic materialism
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
唯物論 ゆいぶつろん
duy vật luận
史的唯物論 してきゆいぶつろん
duy vật lịch sử
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械論 きかいろん
(trong triết học) cơ giới luận
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
唯理論 ゆいりろん
thuyết duy lý.