Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械装置 きかいそうち
máy móc thiết bị
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
機械を装置する きかいをそうちする
ráp máy.
包装機械 ほうそうきかい
máy đóng gói
集線装置 しゅうせんそうち
bộ trộn kênh
集信装置 しゅうしんそうち
bộ tập trung