Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機業家
きぎょうか
nhà tư bản công nghiệp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
家業 かぎょう
gia nghiệp.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機業 きぎょう
ngành công nghiệp dệt
農業家 のうぎょうか
nông dân
「KI NGHIỆP GIA」
Đăng nhập để xem giải thích