Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業機 さぎょうき
Máy làm việc
定期作業 ていきさぎょう
Công việc mang tính thuờng kỳ (IT)
作業予定 さぎょうよてい
công việc dự định làm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
業種 ぎょうしゅ
loại hình kinh doanh
選定 せんてい
sự lựa chọn; sự tuyển chọn.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手