定期作業
ていきさぎょう「ĐỊNH KÌ TÁC NGHIỆP」
Công việc mang tính thuờng kỳ (IT)

定期作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期作業
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期業務 ていきぎょうむ
thao tác cố định
作業予定 さぎょうよてい
công việc dự định làm
不定期業務 ふていきぎょうむ
công việc không dự kiến
定期 ていき
định kỳ
作業 さぎょう
công việc
機種選定作業 きしゅせんていさぎょう
equipment selection work