選定
せんてい「TUYỂN ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lựa chọn; sự tuyển chọn.

Từ đồng nghĩa của 選定
noun
Bảng chia động từ của 選定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選定する/せんていする |
Quá khứ (た) | 選定した |
Phủ định (未然) | 選定しない |
Lịch sự (丁寧) | 選定します |
te (て) | 選定して |
Khả năng (可能) | 選定できる |
Thụ động (受身) | 選定される |
Sai khiến (使役) | 選定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選定すられる |
Điều kiện (条件) | 選定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選定しろ |
Ý chí (意向) | 選定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選定するな |
選定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選定
選定する せんてい
lựa chọn; tuyển chọn.
機種選定作業 きしゅせんていさぎょう
equipment selection work
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).