機縁
きえん「KI DUYÊN」
☆ Danh từ
Cơ hội; dịp may

機縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機縁
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi