Các từ liên quan tới 機能主義 (国際関係)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
国際関係 こくさいかんけい
quan hệ quốc tế
国際主義 こくさいしゅぎ
chủ nghĩa quốc tế
機能主義 きのうしゅぎ
thuyết chức năng
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống