Các từ liên quan tới 機能主義 (心の哲学)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
機能主義 きのうしゅぎ
thuyết chức năng
心の哲学 こころのてつがく
triết học tinh thần
合理主義哲学 ごうりしゅぎてつがく
chủ nghĩa duy lý (là một học thuyết trong lĩnh vực nhận thức luận)