機能分析
きのうぶんせき「KI NĂNG PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Phân tích chức năng

機能分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能分析
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
機器機能不全分析 きききのーふぜんぶんせき
phân tích lỗi của thiết bị
分析 ぶんせき
sự phân tích
百分率機能 ひゃくぶんりつきのう
chức năng phần trăm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng