Các từ liên quan tới 機能的リーダーシップモデル
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能的 きのうてき
Có tác dụng, có hiệu quả
機能的イレウス きのーてきイレウス
chức năng hồi tràng
魅力的機能 みりょくてききのう
đặc tính mong muốn
形態機能的 けいたいきのう
morphofunctional
機能的勃起機能障害 きのうてきぼっききのうしょうがい
rối loạn chức năng cương dương
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực