言論機関
げんろんきかん「NGÔN LUẬN KI QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan ngôn luận.

言論機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言論機関
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
言論 げんろん
ngôn luận; sự bình luận; sự phát ngôn; bình luận; dư luận; phát ngôn
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
機関 きかん
cơ quan