Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機関銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
執行機関 しっこうきかん
cơ quan hành pháp
発行機関 はっこうきかん
cơ quan phát hành
行政機関 ぎょうせいきかん
cơ quan hành chính
代行機関 だいこうきかん
đại lý
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc