Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檀君実在論争
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
檀君 だんくん
thần thoại chìm (của) korea
素朴実在論 そぼくじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngây thơ
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
実在 じつざい
sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế
科学的実在論 かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ