Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
赫然 かくぜん
tức giận dữ dội
赫々 かくかく かっかく
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ