Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠伸をする あくびをする
ngáp.
息を切らす いきをきらす
ngạt hơi
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
息をする いきをする
để thở
息を殺す いきをころす
Nín lặng, im thin thít, nín thở
肩で息をする かたでいきをする
thở nặng nhọc
体を伸ばす からだをのばす
kéo dài thân thể
皺を伸ばす しわをのばす
Làn thẳng nếp nhăn, là quần áo