欠巻
けっかん「KHIẾM QUYỂN」
☆ Danh từ
Tập còn thiếu ( của 1 bộ sách )

欠巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠巻
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
巻 まき かん
cuộn.
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
欠指 けっし
thiếu ngón tay
欠缺 けんけつ
khuyết điểm