質量欠損
しつりょうけっそん「CHẤT LƯỢNG KHIẾM TỔN」
☆ Danh từ
Năng lượng liên kết hạt nhân

質量欠損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質量欠損
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
質量 しつりょう
chất lượng
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase
欠損する けっそんする
hao hụt.
腓骨欠損 ひこつけっそん
thiếu xương mác