次点者
じてんしゃ「THỨ ĐIỂM GIẢ」
☆ Danh từ
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
Xe đạp, đi xe đạp

Từ đồng nghĩa của 次点者
noun
次点者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次点者
次点 じてん
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
点者 てんじゃ
Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
次打者 じだしゃ
người đánh kế tiếp
採点者 さいてんしゃ
hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.