Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
席次表 せきじひょう
Chỗ ngồi đã đặt
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
グラフ / 図表 / 表 グラフ / ずひょー ひょー
đồ thị