Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欧州委員会委員長
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
欧州委員会 おうしゅういいんかい
ủy nhiệm châu ¢u (thực hiện (của) eu)
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
委員長 いいんちょう
chủ tịch ủy ban; chủ tọa, chủ tịch
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.