経済通貨同盟
けいざいつうかどうめい
☆ Danh từ
Liên minh kinh tế và tiền tệ châu Âu

経済通貨同盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済通貨同盟
欧州経済通貨同盟 おうしゅうけいざいつうかどうめい
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu.
通貨同盟 つうかどうめい
đồng minh tiền tệ.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
経済同盟 けいざいどうめい
đồng minh kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.