欲の固まり
よくのかたまり
☆ Danh từ
Hiện thân (của) tính ích kỷ

欲の固まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欲の固まり
鉄の固まり てつのかたまり
thỏi sắt.
固まり かたまり
bó
凝固まり こりかたまり
sự đông đặc; đóng cục; người nhiệt tình; người cuồng tín
欲の塊 よくのかたまり
hiện thân (của) tính ích kỷ; vón thành cục (của) tính hám lợi
欲張り よくばり
tham lam; hám lợi
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín
固く固まる かたくかたまる
để hình thành một cứng tập trung
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam