Các từ liên quan tới 欽ちゃんのニッポン元気化計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画化 けいかくか
kế hoạch hoá.
システム化計画 システムかけーかく
kế hoạch hệ thống hóa
緑地化計画 りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi