楽ちん らくちん
(1) thú vị;(2) dễ - đi; cuộc sống dễ
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
ちゃんぽんに
lần lượt; luân phiên; cùng một lúc; đồng thời.
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu