Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欽定教授
欽定 きんてい
tuân lệnh (thực hiện theo lệnh của hoàng tử)
教授 きょうじゅ
giảng viên
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
教授会 きょうじゅかい
khoa gặp