Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リコーダー リコーダー
máy thu băng.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
たとえ歌 たとえうた
metaphorical poem (of the Man'yoshu)
飲めや歌え のめやうたえ
sự vui chơi