Các từ liên quan tới 歌って笑ってドンドコドン
笑って居る わらっている
đang cười
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
って て
hạt trích dẫn thông thường
徹底 てってい
sự triệt để (suy nghĩ, thái độ)
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa