Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌まねXさん
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ALC雌ねじプラグダブルX ALCめすねじプラグダブルX
đầu nối vít cái alc đôi
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
chị hầu bàn
sự trở lại, sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, sự phát sinh lại, phép truy toán
X軸 Xじく
trục x
x軸 xじく
trục x
sword blade by Masamune