歌ガルタ
うたガルタ うたがるた「CA」
☆ Danh từ
Uta-garuta (là một loại hình của karuta, một loại bài truyền thống của Nhật Bản)

歌ガルタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌ガルタ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
いろは歌留多 いろはガルタ
playing cards bearing proverbs in the traditional ordering of the Japanese syllabary
歌 うた
bài hát
花がるた はながるた はなガルタ
bài hoa (loại bài gồm 48 thẻ với 12 loại hoa tượng trưng cho 12 tháng, mỗi loại 4 lá)
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
船歌 ふねか
bài hò
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)
諷歌 そえうた
thể thơ ngụ ngôn