Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ターンテーブル ターンテーブル
bàn xoay
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
ターンテーブル
thân quay của đầu đĩa than
レコードプレーヤー/ターンテーブル レコードプレーヤー/ターンテーブル
Đầu đĩa than / bàn quay.
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.